Full Name: Bunchhai Taing
Tên áo:
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 22 (Dec 28, 2002)
Quốc gia: Cam-pu-chia
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 66
CLB: Boeung Ket
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | ![]() | Yusuke Muta | HV(C) | 34 | 76 | |
41 | ![]() | Ryohei Yoshihama | AM(C) | 32 | 74 | |
27 | ![]() | Stefan Golubović | AM(PT),F(PTC) | 28 | 73 | |
11 | ![]() | Vathanaka Chan | AM,F(C) | 31 | 65 | |
18 | ![]() | Charlie Scott | HV,DM,TV(C) | 27 | 70 | |
77 | ![]() | Yuto Hikida | DM,TV(C) | 26 | 70 | |
9 | ![]() | Chanthea Sieng | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | |
10 | ![]() | Noron Mat | TV(C),AM(PTC) | 26 | 72 | |
23 | ![]() | Bunchhai Taing | HV(PTC) | 22 | 70 |