27
Stefan GOLUBOVIĆ

Full Name: Stefan Golubović

Tên áo: GOLUBOVIĆ

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 28 (Aug 1, 1996)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 80

CLB: FK Dečić Tuzi

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 7, 2025FK Dečić Tuzi73
Aug 7, 2023Boeung Ket73
Jul 23, 2023Boeung Ket73
May 11, 2021FK Trayal Krusevac73
Oct 31, 2019Mladost Lučani73
Oct 31, 2019Mladost Lučani76
Oct 11, 2019Mladost Lučani76
Sep 3, 2018Mladost Lučani76
Oct 13, 2017Mladost Lučani75
Oct 13, 2017Mladost Lučani70

FK Dečić Tuzi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Zarko TomasevićZarko TomasevićHV(TC)3580
7
Draško BozovicDraško BozovicHV(P),DM(C)3778
13
Pavle VelimirovićPavle VelimirovićGK3573
10
Asmir KajevićAsmir KajevićTV,AM(C)3577
Erjon VucajErjon VucajDM,TV,AM(C)3473
72
Ibrahima NdiayeIbrahima NdiayeAM(PT),F(PTC)3078
27
Stefan GolubovićStefan GolubovićAM(PT),F(PTC)2873
50
Bojan MatićBojan MatićF(C)3375
33
Ognjen StijepovićOgnjen StijepovićAM,F(PTC)2576
77
Vuk StrikovićVuk StrikovićF(C)2373
24
Bogdan MilicBogdan MilicHV(PC),DM(P)2373
3
Robert GjelajRobert GjelajHV(TC)2278
22
Jonathan DresajJonathan DresajHV,DM,TV(P)2576
1
Igor NikićIgor NikićGK2478
14
Andrej BajovićAndrej BajovićDM,TV(C)2273
18
Lazar MarasLazar MarasHV,DM(T)1964
15
Pjeter LjuljdjurajPjeter LjuljdjurajHV,DM,TV(T)3375
17
Leon UjkajLeon UjkajHV,DM(C)2874
25
Danilo RadoševićDanilo RadoševićGK2270
8
Caique ChagasCaique ChagasDM,TV(C)3176
16
Matija BozanovicMatija BozanovicTV(C)3174
20
Petar SekulovicPetar SekulovicHV,DM,TV(C)2672
55
Anel AsovicAnel AsovicTV,AM(PTC)2164
32
Kristijan VulajKristijan VulajTV,AM(C)2768
11
Ian PuleioIan PuleioAM,F(PT)2673
9
Ilir CamajIlir CamajF(C)2970