Full Name: Stefan Golubović
Tên áo: GOLUBOVIĆ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (Aug 1, 1996)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 80
CLB: Boeung Ket
Squad Number: 27
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 7, 2023 | Boeung Ket | 73 |
Jul 23, 2023 | Boeung Ket | 73 |
May 11, 2021 | FK Trayal Krusevac | 73 |
Oct 31, 2019 | Mladost Lučani | 73 |
Oct 31, 2019 | Mladost Lučani | 76 |
Oct 11, 2019 | Mladost Lučani | 76 |
Sep 3, 2018 | Mladost Lučani | 76 |
Oct 13, 2017 | Mladost Lučani | 75 |
Oct 13, 2017 | Mladost Lučani | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | ![]() | Yusuke Muta | HV(C) | 34 | 76 | |
41 | ![]() | Ryohei Yoshihama | AM(C) | 32 | 74 | |
27 | ![]() | Stefan Golubović | AM(PT),F(PTC) | 28 | 73 | |
11 | ![]() | Vathanaka Chan | AM,F(C) | 31 | 65 | |
18 | ![]() | Charlie Scott | HV,DM,TV(C) | 27 | 70 | |
77 | ![]() | Yuto Hikida | DM,TV(C) | 26 | 70 | |
9 | ![]() | Chanthea Sieng | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | |
10 | ![]() | Noron Mat | TV(C),AM(PTC) | 26 | 72 | |
23 | ![]() | Bunchhai Taing | HV(PTC) | 22 | 70 |