Full Name: Ryohei Yoshihama
Tên áo: YOSHIHAMA
Vị trí: AM(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 31 (Oct 24, 1992)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 65
CLB: Boeung Ket
Squad Number: 41
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 7, 2023 | Boeung Ket | 74 |
Jul 23, 2023 | Boeung Ket | 74 |
May 3, 2023 | FC Gifu | 74 |
Sep 14, 2022 | FC Gifu | 74 |
May 24, 2021 | FC Gifu | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Yusuke Muta | HV(C) | 33 | 76 | ||
41 | Ryohei Yoshihama | AM(C) | 31 | 74 | ||
27 | Stefan Golubović | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 | ||
11 | Vathanaka Chan | AM,F(C) | 30 | 65 | ||
10 | Noron Mat | TV(C),AM(PTC) | 25 | 72 |