Full Name: Papa Ibou Kébé
Tên áo: KÉBÉ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Dec 10, 1989)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 72
CLB: FCSR Haguenau
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 21, 2024 | FCSR Haguenau | 73 |
Apr 27, 2023 | SR Colmar | 73 |
Sep 14, 2022 | Sài Gòn FC | 73 |
Jun 4, 2021 | Sài Gòn FC | 73 |
Apr 26, 2021 | SHB Da Nang | 73 |
Aug 29, 2020 | Quảng Nam | 73 |
Apr 3, 2020 | Hanoi FC | 73 |
Dec 3, 2019 | Hanoi FC | 74 |
Nov 25, 2019 | Hanoi FC | 75 |
Jun 30, 2015 | SR Colmar | 75 |
Feb 3, 2015 | SR Colmar | 75 |
Oct 3, 2014 | SR Colmar | 74 |
Jun 3, 2014 | SR Colmar | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Ismaël Gace | HV(TC) | 38 | 73 | ||
4 | Seidou Barazé | HV(PTC) | 34 | 75 | ||
Papa Kébé | F(C) | 35 | 73 | |||
10 | Brian Chevreuil | AM(PTC) | 27 | 70 | ||
Sidy Diagne | HV(C) | 23 | 70 | |||
19 | Mehdi Bariki | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 |