Full Name: Ismaël Gace
Tên áo: GACE
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Sep 19, 1986)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 77
CLB: FCSR Haguenau
Squad Number: 4
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 10, 2024 | FCSR Haguenau | 73 |
Jun 24, 2023 | SAS Épinal | 73 |
Jun 24, 2023 | SAS Épinal | 78 |
Dec 18, 2019 | SAS Épinal | 78 |
Aug 18, 2019 | SAS Épinal | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Ismaël Gace | HV(TC) | 37 | 73 | ||
4 | Seidou Barazé | HV(PTC) | 33 | 75 | ||
17 | Zoumana Koné | F(PTC) | 32 | 73 | ||
23 | Maxime Ras | AM,F(PTC) | 35 | 71 | ||
12 | Bryan Jean Baptiste | DM,TV(C) | 27 | 71 | ||
12 | Bryan Jean-Baptiste | DM,TV(C) | 27 | 74 | ||
2 | Yann Godart | HV(PTC),DM,TV(PT) | 22 | 76 |