Full Name: Mehdi Bariki
Tên áo: BARIKI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (Mar 20, 2000)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 72
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2023 | Royal Excelsior Virton | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Teddy Mézague | HV,DM(C) | 33 | 73 | ||
11 | Yanis Mbombo | F(C) | 30 | 75 | ||
5 | Thibaut Lesquoy | HV,DM,TV(T) | 28 | 75 | ||
10 | Mayron de Almeida | AM(PT),F(PTC) | 28 | 75 | ||
23 | Souleymane Karamoko | HV,DM(P) | 31 | 77 | ||
14 | Billal Chibani | TV(C) | 25 | 70 | ||
8 | Gaëtan Arib | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 73 | ||
4 | Danny Lupano | HV(PC) | 23 | 70 | ||
27 | AM(PTC) | 20 | 67 | |||
22 | Liamine Mokdad | DM,TV,AM(C) | 23 | 74 | ||
16 | Timothy Martin | GK | 23 | 72 | ||
2 | Anas Namri | HV,DM,TV(P) | 22 | 68 | ||
19 | Mehdi Bariki | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 | ||
17 | Karim Ilunga | AM(PTC),F(PT) | 22 | 68 |