Full Name: Mehdi Bariki
Tên áo: BARIKI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (Mar 20, 2000)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 72
CLB: FCSR Haguenau
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 26, 2024 | FCSR Haguenau | 70 |
Sep 29, 2023 | Royal Excelsior Virton | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Ismaël Gace | HV(TC) | 38 | 73 | |
4 | ![]() | Seidou Barazé | HV(PTC) | 34 | 75 | |
![]() | Papa Kébé | F(C) | 35 | 73 | ||
10 | ![]() | Brian Chevreuil | AM(PTC) | 28 | 70 | |
![]() | Sidy Diagne | HV(C) | 23 | 70 | ||
19 | ![]() | Mehdi Bariki | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 |