Full Name: Seidou Barazé Guero
Tên áo: BARAZÉ
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Oct 20, 1990)
Quốc gia: Benin
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 87
CLB: FCSR Haguenau
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 6, 2021 | FCSR Haguenau | 75 |
Oct 20, 2020 | SC Schiltigheim | 75 |
Jun 14, 2018 | Oulun Palloseura | 75 |
Oct 20, 2017 | Oulun Palloseura | 76 |
Nov 14, 2014 | Hassania d'Agadir | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Ismaël Gace | HV(TC) | 37 | 73 | ||
4 | Seidou Barazé | HV(PTC) | 33 | 75 | ||
17 | Zoumana Koné | F(PTC) | 32 | 73 | ||
23 | Maxime Ras | AM,F(PTC) | 35 | 71 | ||
12 | Bryan Jean Baptiste | DM,TV(C) | 27 | 71 | ||
12 | Bryan Jean-Baptiste | DM,TV(C) | 27 | 74 | ||
2 | Yann Godart | HV(PTC),DM,TV(PT) | 22 | 76 |