26
Christoforos CHRISTOFI

Full Name: Christoforos Christofi

Tên áo: CHRISTOFI

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 77

Tuổi: 33 (Mar 23, 1991)

Quốc gia: Cyprus

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 66

CLB: Ayia Napa

Squad Number: 26

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 22, 2023Ayia Napa77
Jul 4, 2022Ethnikos Achna77
Sep 8, 2021ASIL77
Dec 29, 2020Ethnikos Achna77
Jan 31, 2020Ethnikos Achna77
Feb 8, 2017Ayia Napa77
Sep 18, 2015Nea Salamina77
Jun 23, 2015Elpida Xylofagou77
Feb 16, 2014Ethnikos Achna77
Apr 12, 2013Ethnikos Achna77
Sep 4, 2012Anorthosis Famagusta77
Apr 13, 2012Anorthosis Famagusta77

Ayia Napa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Christoforos ChristofiChristoforos ChristofiHV,DM,TV(T)3377
67
Ilias MelkasIlias MelkasGK3576
5
Dimitris MoulazimisDimitris MoulazimisHV,DM,TV(P)3275
8
Onisiforos RousiasOnisiforos RousiasAM(PT),F(PTC)3278
3
Nektarios TziortziNektarios TziortziTV(C)3476
14
Stavrinos KonstantinouStavrinos KonstantinouTV(C)2775
6
Antonis TsiarasAntonis TsiarasDM,TV(C)3177
24
Giannis AntoniouGiannis AntoniouHV(C)3576
19
Dimitris DiamantopoulosDimitris DiamantopoulosF(C)3678
15
Dušan LalatovićDušan LalatovićHV,DM,TV(C)2670
Julliani EerstelingJulliani EerstelingHV(PC)2373
19
Theodosis SiathasTheodosis SiathasHV,DM,TV,AM(P)2674
24
Ejike OkohEjike OkohDM,TV(C)2668
14
Stavrinos KonstantinouStavrinos KonstantinouTV(C),AM(PTC)2773
20
Theodoros KolokoudiasTheodoros KolokoudiasAM(PT),F(PTC)2568
25
Yamil RomeroYamil RomeroTV,AM(C)2965