Full Name: Daniel Alessandro Alessi
Tên áo: ALESSI
Vị trí: HV(PC),DM(P)
Chỉ số: 68
Tuổi: 27 (Aug 26, 1997)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 78
CLB: Dandenong Thunder
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 21, 2024 | Dandenong Thunder | 68 |
Feb 14, 2024 | Dandenong Thunder | 65 |
Feb 4, 2024 | Dandenong Thunder | 65 |
May 20, 2023 | St George City | 65 |
Mar 14, 2023 | St George City | 65 |
Jul 29, 2022 | Blacktown City | 65 |
Mar 22, 2021 | Blacktown City | 65 |
Mar 17, 2021 | Blacktown City | 77 |
Jun 25, 2019 | Sasso Marconi | 77 |
Mar 20, 2018 | Manly United | 77 |
Jun 1, 2016 | Newcastle Jets | 77 |
Mar 27, 2016 | Western Sydney Wanderers | 77 |
Jun 23, 2015 | Western Sydney Wanderers | 77 |
Oct 6, 2014 | Western Sydney Wanderers | 77 |
Jun 6, 2014 | Western Sydney Wanderers | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Daniel Alessi | HV(PC),DM(P) | 27 | 68 | |||
Wade Dekker | AM(PT),F(PTC) | 30 | 68 | |||
Kyle Taylor | TV(C),AM(PTC) | 25 | 72 | |||
Jordan Smylie | F(C) | 24 | 68 | |||
Aidan Edwards | TV(C) | 23 | 63 | |||
5 | Mersim Memeti | HV(TC) | 24 | 70 | ||
22 | Jay Romanovski | HV,DM,TV,AM(P) | 18 | 64 | ||
11 | Ali Sulemani | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 |