Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: St George
Tên viết tắt: SGC
Năm thành lập: 2016
Sân vận động: Penshurst Park (1,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: St George
Quốc gia: Úc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Troy Danaskos | HV,DM(T) | 32 | 65 | ||
11 | Kosta Petratos | AM,F(C) | 26 | 68 | ||
0 | Louis Khoury | TV,AM(PT) | 23 | 66 | ||
70 | Makis Petratos | AM,F(PTC) | 23 | 68 | ||
23 | Franco Maya | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 70 | ||
12 | Jack Kenny | GK | 20 | 63 | ||
0 | Joshua Hong | HV,DM(C) | 22 | 63 | ||
0 | Jason Romero | F(C) | 29 | 70 | ||
13 | Joseph Knowles | GK | 19 | 68 | ||
8 | Dominic Cox | DM,TV,AM(C) | 28 | 70 | ||
30 | Presley Ortiz | F(C) | 21 | 66 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |