Full Name: Wade Dekker
Tên áo: DEKKER
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 30 (Apr 21, 1994)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: Dandenong Thunder
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 21, 2024 | Dandenong Thunder | 68 |
Feb 14, 2024 | Dandenong Thunder | 65 |
Feb 1, 2024 | Dandenong Thunder | 65 |
Dec 16, 2023 | Oakleigh Cannons | 65 |
May 22, 2023 | Oakleigh Cannons | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Luke Adams | HV(C) | 30 | 73 | ||
Daniel Alessi | HV(PC),DM(P) | 26 | 68 | |||
Wade Dekker | AM(PT),F(PTC) | 30 | 68 | |||
Pierce Clark | GK | 26 | 65 | |||
Birkan Kirdar | TV(C),AM(PTC) | 22 | 67 | |||
Jordan Smylie | F(C) | 24 | 68 | |||
Aidan Edwards | TV(C) | 22 | 63 | |||
Deri Corfe | AM,F(PTC) | 26 | 64 |