Full Name: Ali Sulemani
Tên áo:
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (Oct 23, 1999)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 71
CLB: Dandenong Thunder
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Daniel Alessi | HV(PC),DM(P) | 27 | 68 | |||
Wade Dekker | AM(PT),F(PTC) | 30 | 68 | |||
Pierce Clark | GK | 26 | 65 | |||
Birkan Kirdar | TV(C),AM(PTC) | 22 | 67 | |||
Jordan Smylie | F(C) | 24 | 68 | |||
Aidan Edwards | TV(C) | 23 | 63 | |||
5 | Mersim Memeti | HV(TC) | 24 | 70 | ||
22 | Jay Romanovski | HV,DM,TV,AM(P) | 17 | 64 | ||
11 | Ali Sulemani | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 |