Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: GZ Ruishi
Tên viết tắt: GZR
Năm thành lập: 2017
Sân vận động: Jiaxing Sports Center Stadium (33,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Dingnan
Quốc gia: Trung Quốc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | HV,DM,TV,AM(P) | 36 | 65 | ||
31 | ![]() | Xiaolong Liu | HV,DM,TV,AM(T) | 36 | 72 | |
0 | ![]() | Liang Huo | HV,DM(PT) | 35 | 70 | |
16 | ![]() | Zhihao Zhao | TV(C) | 28 | 62 | |
26 | ![]() | Yongxin Chen | GK | 31 | 63 | |
0 | ![]() | Junfeng Li | HV,DM(P) | 27 | 68 | |
17 | ![]() | Ya Sun | TV,AM(PT) | 28 | 65 | |
10 | ![]() | Xin Wang | HV,DM(P) | 27 | 65 | |
14 | ![]() | Tianpeng Wen | AM(PT),F(PTC) | 27 | 65 | |
20 | ![]() | TV(C) | 26 | 63 | ||
7 | ![]() | Yong Ji | TV(C) | 27 | 72 | |
0 | ![]() | GK | 26 | 63 | ||
0 | ![]() | Guokang Chen | TV,AM(PT) | 26 | 73 | |
0 | ![]() | Pengju Yang | HV(C) | 24 | 63 | |
0 | ![]() | Jixuan Leng | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | |
0 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 20 | 63 | ||
27 | ![]() | Liangliang Li | TV(C) | 25 | 65 | |
11 | ![]() | Tong Zhang | TV(C),AM(PTC) | 25 | 67 | |
0 | ![]() | Rong Chen | TV(C) | 24 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |