Vị trí: HV,DM(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 15, 2023 | Clitheroe | 68 |
May 15, 2022 | Macclesfield FC | 68 |
Dec 20, 2021 | FC United of Manchester đang được đem cho mượn: Macclesfield FC | 68 |
Oct 27, 2020 | FC Halifax Town | 68 |
Oct 22, 2020 | FC Halifax Town | 70 |
Jan 30, 2019 | FC Halifax Town | 70 |
Nov 10, 2018 | Bradford City đang được đem cho mượn: FC Halifax Town | 70 |
Nov 6, 2018 | Bradford City đang được đem cho mượn: FC Halifax Town | 72 |
Oct 5, 2017 | Bradford City | 72 |
May 29, 2017 | Bradford City | 72 |
May 2, 2017 | Bradford City | 70 |
Feb 1, 2017 | Huddersfield Town đang được đem cho mượn: Bradford City | 70 |
Mar 10, 2016 | Huddersfield Town | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Mark Hughes | HV(C) | 38 | 76 | ||
![]() | Richie Baker | TV(C) | 37 | 70 | ||
![]() | Domaine Rouse | TV(C),AM(PTC) | 35 | 65 | ||
![]() | Sean Mcconville | TV,AM(PTC) | 36 | 76 | ||
![]() | Ben Mckenna | TV,AM(P) | 32 | 73 | ||
![]() | Miles Storey | AM(PT),F(PTC) | 31 | 74 | ||
![]() | Jacob Hanson | HV,DM(PT) | 27 | 68 | ||
![]() | Harry Brockbank | HV(PTC) | 26 | 73 | ||
![]() | Jordan Windass | HV,DM,AM(P),TV(PC) | 26 | 65 | ||
![]() | Emerich Poilly | DM,TV(C) | 20 | 60 |