Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Békéscsaba
Tên viết tắt: BSE
Năm thành lập: 1912
Sân vận động: Stadion Kórház utcai (10,432)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Békéscsaba
Quốc gia: Hungary
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
37 | ![]() | Szabolcs Varga | AM(PTC) | 30 | 74 | |
66 | ![]() | Dániel Szalai | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 28 | 75 | |
33 | ![]() | Erik Bukrán | GK | 28 | 73 | |
1 | ![]() | Zoltán Tomori | GK | 25 | 65 | |
95 | ![]() | Norbert Talpalló | F(C) | 22 | 65 | |
20 | ![]() | DM,TV(C) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
![]() | Magyar Kupa | 1 |
Cup History | ||
![]() | Magyar Kupa | 1988 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Debreceni VSC |