Full Name: Szabolcs Varga
Tên áo: VARGA
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 30 (Mar 17, 1995)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 79
CLB: Békéscsaba SE
Squad Number: 37
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2022 | Békéscsaba SE | 74 |
Mar 14, 2021 | Szeged 2011 | 74 |
Mar 14, 2021 | Szeged 2011 | 76 |
Jun 2, 2018 | MTK Budapest | 76 |
Jun 1, 2018 | MTK Budapest | 76 |
Sep 26, 2017 | MTK Budapest đang được đem cho mượn: Soproni VSE | 76 |
Jul 14, 2016 | MTK Budapest | 76 |
Jun 2, 2016 | SC Heerenveen | 76 |
Jun 1, 2016 | SC Heerenveen | 76 |
Sep 3, 2015 | SC Heerenveen đang được đem cho mượn: MTK Budapest | 76 |
Jul 10, 2015 | MTK Budapest | 76 |
Jan 3, 2014 | SC Heerenveen | 76 |
Dec 16, 2013 | MTK Budapest | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
37 | ![]() | Szabolcs Varga | AM(PTC) | 30 | 74 | |
66 | ![]() | Dániel Szalai | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 28 | 75 | |
33 | ![]() | Erik Bukrán | GK | 28 | 73 | |
1 | ![]() | Zoltán Tomori | GK | 25 | 65 | |
95 | ![]() | Norbert Talpalló | F(C) | 22 | 65 | |
20 | ![]() | DM,TV(C) | 20 | 65 |