Full Name: Mustafa Zazai
Tên áo: ZAZAI
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (May 9, 1993)
Quốc gia: Afghanistan
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 69
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 7, 2023 | Boeung Ket | 73 |
Apr 25, 2023 | Boeung Ket | 73 |
Apr 20, 2022 | Boeung Ket | 73 |
Jun 29, 2020 | Visakha FC | 73 |
Mar 29, 2019 | Kelantan FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Yusuke Muta | HV(C) | 34 | 76 | ||
41 | Ryohei Yoshihama | AM(C) | 32 | 74 | ||
27 | Stefan Golubović | AM(PT),F(PTC) | 28 | 73 | ||
11 | Vathanaka Chan | AM,F(C) | 30 | 65 | ||
77 | Yuto Hikida | DM,TV(C) | 26 | 70 | ||
9 | Chanthea Sieng | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
10 | Noron Mat | TV(C),AM(PTC) | 26 | 72 |