29
Billy WATERS

Full Name: Bill Henry Penna Waters

Tên áo: WATERS

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 30 (Oct 15, 1994)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 174

Weight (Kg): 73

CLB: Wrexham

On Loan at: FC Halifax Town

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 17, 2024Wrexham đang được đem cho mượn: FC Halifax Town73
May 17, 2024Wrexham73
Jan 18, 2024Wrexham đang được đem cho mượn: Doncaster Rovers73
Aug 10, 2023Wrexham73
Mar 22, 2023Wrexham73

FC Halifax Town Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Billy WatersBilly WatersAM,F(PTC)3073
1
Sam JohnsonSam JohnsonGK3170
15
Will SmithWill SmithHV,DM(C)2670
6
Jack EvansJack EvansHV(T),DM,TV(TC)2465
19
Aaron CosgraveAaron CosgraveF(C)2567
17
Max WrightMax WrightAM,F(PT)2667
5
Adam SeniorAdam SeniorHV(C)2265
30
Festus ArthurFestus ArthurHV(C)2468
21
Zak EmmersonZak EmmersonF(C)2065
18
Flo HotiFlo HotiTV,AM(C)2367
30
Scott HighScott HighDM,TV(C)2378
7
Angelo CappelloAngelo CappelloAM(PT),F(PTC)2265
23
Tom PughTom PughHV,DM(P),TV(PC)2466
20
Jack JenkinsJack JenkinsDM,TV(C)2267
10
Jamie CookeJamie CookeTV(C)2267
3
Ryan GalvinRyan GalvinHV,DM,TV(T)2365
22
Andrew OluwaboriAndrew OluwaboriAM(PT)1965
12
Nathaniel FordNathaniel FordGK1960
26
Owen BrayOwen BrayTV(C),AM(PTC)2165
23
Jo CummingsJo CummingsHV(C)2664
24
Frankie SinfieldFrankie SinfieldHV(C)2062
27
Adam Alimi-AdetoroAdam Alimi-AdetoroHV(C)2265
14
Harvey SutcliffeHarvey SutcliffeHV(PC)2163