Full Name: Oliver Jack Hammond
Tên áo: HAMMOND
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 22 (Nov 13, 2002)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 64
CLB: Oldham Athletic
Squad Number: 27
Chân thuận: Phải
Hair Colour: gừng
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 24, 2024 | Oldham Athletic | 70 |
Jan 11, 2024 | Nottingham Forest | 70 |
Dec 24, 2023 | Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Cheltenham Town | 70 |
Dec 19, 2023 | Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Cheltenham Town | 67 |
Aug 2, 2023 | Nottingham Forest đang được đem cho mượn: Cheltenham Town | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Joe Garner | F(C) | 36 | 73 | ||
30 | James Norwood | F(C) | 34 | 75 | ||
Corry Evans | DM,TV(C) | 34 | 77 | |||
19 | Dan Gardner | TV(C),AM(PTC) | 34 | 66 | ||
20 | Jake Caprice | HV(PT),DM,TV(P) | 32 | 75 | ||
10 | Tom Conlon | TV(PTC) | 28 | 75 | ||
Billy Waters | AM,F(PTC) | 30 | 73 | |||
16 | Charlie Raglan | HV(C) | 31 | 73 | ||
4 | DM,TV(C) | 27 | 75 | |||
34 | TV,AM(PT) | 33 | 75 | |||
13 | Mathew Hudson | GK | 26 | 67 | ||
33 | Otis Khan | TV(C),AM(PTC) | 29 | 70 | ||
3 | Mark Kitching | HV,DM,TV(T) | 29 | 70 | ||
6 | Manny Monthé | HV(TC) | 30 | 75 | ||
8 | Matt Worthington | TV(C) | 27 | 67 | ||
8 | Josh Lundstram | TV(C) | 25 | 68 | ||
2 | Reagan Ogle | HV,DM(P) | 25 | 68 | ||
7 | Harry Charsley | TV(C),AM(PTC) | 28 | 72 | ||
11 | Josh Kay | TV,AM(PTC) | 28 | 72 | ||
35 | Scott Moloney | GK | 23 | 65 | ||
5 | Shaun Hobson | HV(C) | 26 | 68 | ||
9 | Mike Fondop | AM(PT),F(PTC) | 31 | 68 | ||
21 | Will Sutton | HV(C) | 22 | 68 | ||
27 | Oliver Hammond | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
32 | F(C) | 21 | 66 |