36
Yashir ISLAME

Full Name: Yashir Armando Pinto Islame

Tên áo: ISLAME

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 34 (Feb 6, 1991)

Quốc gia: Nhà nước Palestine

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 77

CLB: PTT Rayong

Squad Number: 36

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 21, 2024PTT Rayong77
Jul 7, 2024PTT Rayong77
Jun 2, 2024Trat FC77
Feb 5, 2024Trat FC đang được đem cho mượn: Police Tero FC77
Jan 17, 2024Trat FC đang được đem cho mượn: Police Tero FC77
Aug 22, 2023Trat FC77
Apr 29, 2023Universidad de Concepción77
Nov 19, 2022Negeri Sembilan FA77
Sep 23, 2022Negeri Sembilan FA77
Jan 4, 2022Khon Kaen United77
Jul 2, 2020PS Barito Putera77
Mar 22, 2019PKNP FC77
Feb 12, 2018Curicó Unido77
Jul 1, 2017Perak FC77
Dec 30, 2016Perak FC77

PTT Rayong Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
36
Yashir IslameYashir IslameAM,F(C)3477
Bruno CantanhedeBruno CantanhedeAM(PT),F(PTC)3173
9
Stênio JúniorStênio JúniorAM(PT),F(PTC)3378
21
David CuervaDavid CuervaDM,TV(C)3377
28
Diego SilvaDiego SilvaHV(C)3172
44
Chalermpong KerdkaewChalermpong KerdkaewHV(C)3877
11
Peerapat KaminthongPeerapat KaminthongTV(C),AM(PTC)2466
12
Amani AguinaldoAmani AguinaldoHV(C)2975
8
Jakree PankamJakree PankamHV(T),DM,TV(TC)3272
6
Lwin Moe AungLwin Moe AungTV(C),AM(TC)2574
41
Ryoma ItoRyoma ItoAM(PTC)2570
22
Ekkachai SamreEkkachai SamreHV,DM,TV(P)3673
55
Suwat ChanbunphaSuwat ChanbunphaHV(PC)3267
3
Yodrak NamuangrakYodrak NamuangrakHV(TC),DM,TV(T)3567
39
Reungyos JanchaichitReungyos JanchaichitDM,TV(C)2769
18
Thatpicha AuksornsriThatpicha AuksornsriGK3067
64
Aphiwat HanchaiAphiwat HanchaiDM,TV(C)2570
10
Jetsada BadchareeJetsada BadchareeAM(PT),F(PTC)2767
26
Napat DamritNapat DamritGK2065
2
Naphat JaruphatphakdeeNaphat JaruphatphakdeeHV,DM(C)2967