Full Name: Robin Ngalande
Tên áo: NGALANDE
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Nov 2, 1992)
Quốc gia: Malawi
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 28, 2022 | Saint George | 73 |
Nov 20, 2022 | Saint George | 73 |
Sep 12, 2022 | Saint George | 73 |
Feb 12, 2021 | Saint George | 74 |
Jan 4, 2021 | Saint George | 76 |
Sep 8, 2017 | Baroka FC | 76 |
Aug 12, 2015 | Bidvest Wits | 76 |
Jun 9, 2015 | Bidvest Wits | 74 |
Jun 2, 2015 | Bidvest Wits | 74 |
Oct 10, 2014 | Bidvest Wits đang được đem cho mượn: Cape Town Spurs | 74 |
Jul 10, 2014 | Cape Town Spurs | 74 |
Sep 12, 2013 | Bidvest Wits | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Salahadin Bargicho | HV(C) | 30 | 70 | ||
15 | Gatoch Panom | TV(C) | 30 | 73 | ||
7 | Beneyam Belay | TV,AM(TC) | 26 | 73 | ||
Addis Gidey | AM(P),F(PC) | 29 | 65 | |||
18 | Ramadan Yesuf | HV,DM,TV(T) | 23 | 70 | ||
Mignot Debede | HV(C) | 29 | 73 |