Full Name: Michael Alexander Petrasso
Tên áo: PETRASSO
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Jul 9, 1995)
Quốc gia: Canada
Chiều cao (cm): 168
Cân nặng (kg): 64
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 1, 2024 | York United | 73 |
Jan 25, 2024 | York United | 73 |
Sep 11, 2023 | York United đang được đem cho mượn: Maidstone United | 73 |
Mar 15, 2023 | York United | 73 |
Feb 25, 2023 | York United | 73 |
Nov 27, 2022 | York United | 73 |
Jun 2, 2021 | York United | 73 |
Jun 1, 2021 | York United | 73 |
Oct 28, 2020 | York United đang được đem cho mượn: Barnet | 73 |
Oct 23, 2020 | York United đang được đem cho mượn: Barnet | 77 |
Oct 20, 2020 | York United đang được đem cho mượn: Barnet | 77 |
Jan 27, 2020 | York United | 77 |
Mar 19, 2019 | Valour FC | 77 |
Mar 18, 2019 | CF Montréal | 77 |
Apr 10, 2018 | CF Montréal | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Adonijah Reid | AM,F(PTC) | 25 | 74 | |||
Clément Bayiha | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 25 | 73 | |||
Luke Singh | HV(C) | 23 | 77 | |||
Steffen Yeates | DM,TV(C) | 25 | 75 | |||
17 | Markiyan Voytsekhovskyi | TV,AM(C) | 21 | 65 | ||
16 | Max Ferrari | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 75 | ||
8 | Elijah Adekugbe | DM,TV(C) | 28 | 72 | ||
Riley Ferrazzo | HV,DM(PT) | 25 | 73 | |||
Gabriel Bitar | AM(PTC),F(PT) | 26 | 75 | |||
Marsel Bibishkov | F(C) | 17 | 65 | |||
62 | Nyal Higgins | HV(PC) | 27 | 70 | ||
37 | Trivine Esprit | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 63 | ||
Alexander Bergman | HV(C) | 20 | 68 | |||
19 | Shola Jimoh | AM,F(PT) | 16 | 66 | ||
26 | Joshua Lopez | TV(C) | 16 | 63 |