Full Name: Luke Singh
Tên áo: SINGH
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 23 (Sep 12, 2001)
Quốc gia: Trinidad & Tobago
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 72
CLB: York United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 23, 2025 | York United | 77 |
Dec 8, 2024 | Toronto FC | 77 |
Nov 2, 2024 | Toronto FC | 77 |
Nov 1, 2024 | Toronto FC | 77 |
Jun 4, 2024 | Toronto FC đang được đem cho mượn: Atlético Ottawa | 77 |
May 28, 2024 | Toronto FC đang được đem cho mượn: Atlético Ottawa | 76 |
May 19, 2024 | Toronto FC đang được đem cho mượn: Atlético Ottawa | 76 |
Mar 25, 2024 | Toronto FC đang được đem cho mượn: Atlético Ottawa | 76 |
Feb 17, 2024 | Toronto FC | 76 |
Nov 2, 2023 | Toronto FC | 76 |
Nov 1, 2023 | Toronto FC | 76 |
Nov 1, 2023 | Toronto FC | 73 |
Oct 24, 2023 | Toronto FC đang được đem cho mượn: Atlético Ottawa | 73 |
Apr 10, 2023 | Toronto FC đang được đem cho mượn: Atlético Ottawa | 73 |
Mar 2, 2023 | Toronto FC đang được đem cho mượn: Atlético Ottawa | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Adonijah Reid | AM,F(PTC) | 25 | 74 | |||
Clément Bayiha | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 25 | 73 | |||
Luke Singh | HV(C) | 23 | 77 | |||
Steffen Yeates | DM,TV(C) | 25 | 75 | |||
17 | Markiyan Voytsekhovskyi | TV,AM(C) | 21 | 65 | ||
16 | Max Ferrari | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 75 | ||
8 | Elijah Adekugbe | DM,TV(C) | 28 | 72 | ||
Riley Ferrazzo | HV,DM(PT) | 25 | 73 | |||
Gabriel Bitar | AM(PTC),F(PT) | 26 | 75 | |||
Marsel Bibishkov | F(C) | 17 | 65 | |||
62 | Nyal Higgins | HV(PC) | 27 | 70 | ||
37 | Trivine Esprit | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 63 | ||
Alexander Bergman | HV(C) | 20 | 68 | |||
19 | Shola Jimoh | AM,F(PT) | 16 | 66 | ||
26 | Joshua Lopez | TV(C) | 16 | 63 |