Full Name: Romario Antonio Piggot Rivera
Tên áo: PIGGOTT
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Jul 17, 1995)
Quốc gia: Panama
Chiều cao (cm): 169
Cân nặng (kg): 59
CLB: Plaza Amador
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 1, 2023 | Plaza Amador | 73 |
Oct 11, 2022 | Charleston Battery | 73 |
Nov 15, 2021 | Charleston Battery | 73 |
May 17, 2021 | Charleston Battery | 73 |
Jan 11, 2019 | Charleston Battery | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Alberto Quintero | AM,F(PT) | 37 | 78 | ||
81 | Ricardo Clarke | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | ||
10 | Ricardo Buitrago | TV,AM(C) | 38 | 78 | ||
Romario Piggott | AM(PTC),F(PT) | 29 | 73 | |||
Ezequiel Palomeque | HV(C) | 32 | 78 | |||
Christian Martínez | TV,AM(PT) | 27 | 75 | |||
9 | Ronaldo Dinolis | F(C) | 30 | 78 | ||
17 | Jesús González | TV,AM(PT) | 28 | 73 | ||
1 | Jaime de Gracia | GK | 28 | 73 | ||
30 | Manuel Gamboa | HV(C) | 25 | 70 | ||
20 | José Murillo | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 77 | ||
Rafael Mosquera | AM,F(PT) | 19 | 70 | |||
39 | Anel Ryce | DM,TV(C) | 18 | 67 | ||
18 | Julio Rodríguez | HV(TC),DM(T) | 19 | 67 |