Full Name: Jack Payne
Tên áo: PAYNE
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 30 (Oct 25, 1994)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 165
Cân nặng (kg): 60
CLB: Colchester United
Squad Number: 10
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 29, 2024 | Colchester United | 75 |
Jul 22, 2024 | Colchester United | 77 |
Jul 2, 2024 | Colchester United | 77 |
May 4, 2024 | Charlton Athletic | 77 |
Nov 2, 2023 | Charlton Athletic đang được đem cho mượn: Milton Keynes Dons | 77 |
Aug 30, 2023 | Charlton Athletic đang được đem cho mượn: Milton Keynes Dons | 77 |
Feb 28, 2023 | Charlton Athletic | 77 |
Feb 23, 2023 | Charlton Athletic | 78 |
Jul 18, 2022 | Charlton Athletic | 78 |
Sep 28, 2020 | Swindon Town | 78 |
Feb 12, 2020 | Lincoln City | 78 |
Jul 3, 2019 | Lincoln City | 78 |
May 20, 2019 | Huddersfield Town | 78 |
Nov 10, 2018 | Huddersfield Town đang được đem cho mượn: Bradford City | 78 |
Nov 6, 2018 | Huddersfield Town đang được đem cho mượn: Bradford City | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Lyle Taylor | F(C) | 34 | 76 | ||
6 | Tom Flanagan | HV(C) | 33 | 76 | ||
10 | Jack Payne | TV(C),AM(PTC) | 30 | 75 | ||
8 | Teddy Bishop | TV(C),AM(PC) | 28 | 77 | ||
1 | Matt Macey | GK | 30 | 75 | ||
18 | Mandela Egbo | HV(PC),DM,TV(P) | 27 | 75 | ||
3 | Ellis Iandolo | HV,DM(T),TV(TC) | 27 | 73 | ||
4 | Fiacre Kelleher | HV(C) | 28 | 72 | ||
19 | Rob Hunt | HV,DM(PT) | 29 | 75 | ||
7 | Harry Anderson | AM,F(PT) | 28 | 75 | ||
16 | Arthur Read | TV(C),AM(PTC) | 25 | 72 | ||
4 | HV(PC) | 25 | 75 | |||
21 | Owura Edwards | AM,F(PT) | 23 | 72 | ||
12 | Tom Smith | GK | 23 | 65 | ||
12 | F(C) | 22 | 74 | |||
9 | Samson Tovide | AM,F(PC) | 21 | 72 | ||
11 | John-Kymani Gordon | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
15 | HV,DM,TV(C) | 20 | 70 | |||
40 | Frankie Terry | HV(TC) | 21 | 65 | ||
Milton Oni | TV(C) | 18 | 65 | |||
31 | Oscar Thorn | HV,DM,TV,AM(P) | 20 | 67 |