Full Name: Anass Achahbar
Tên áo: ACHAHBAR
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 31 (Jan 13, 1994)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 171
Cân nặng (kg): 74
CLB: Eolikos Mytilinis
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 18, 2023 | Eolikos Mytilinis | 75 |
Sep 14, 2023 | Sepsi OSK | 75 |
Sep 8, 2023 | Sepsi OSK | 78 |
Jun 5, 2023 | Sepsi OSK | 78 |
Dec 24, 2022 | Sepsi OSK | 78 |
Jul 18, 2021 | Sepsi OSK | 78 |
Jan 8, 2021 | Sepsi OSK | 79 |
Jan 4, 2021 | Sepsi OSK | 80 |
Jan 27, 2020 | Sepsi OSK | 80 |
Jun 14, 2019 | PEC Zwolle | 80 |
Jun 6, 2019 | PEC Zwolle | 80 |
Jan 24, 2019 | PEC Zwolle đang được đem cho mượn: NEC Nijmegen | 80 |
Jan 14, 2019 | PEC Zwolle đang được đem cho mượn: NEC Nijmegen | 80 |
Jun 15, 2018 | PEC Zwolle | 80 |
Jun 6, 2018 | PEC Zwolle | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Anass Achahbar | AM,F(PTC) | 31 | 75 | |||
55 | Šaleta Kordić | AM(C),F(PTC) | 31 | 76 | ||
Nikos Karanikas | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 78 | |||
1 | Aleksa Milojević | GK | 25 | 76 | ||
Edin Hamidovic | F(C) | 31 | 74 | |||
Nikolaos Chalkiadakis | DM,TV(C) | 20 | 65 | |||
15 | Nikola Ignjatovic | HV(C) | 26 | 73 | ||
Christos Noulas | TV(C),AM(PTC) | 19 | 63 |