Full Name: John-Kymani Linton Michael Gordon
Tên áo: GORDON
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 21 (Feb 13, 2003)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 68
CLB: Colchester United
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dreadlocks
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 16, 2025 | Colchester United | 70 |
Jun 28, 2024 | Colchester United | 70 |
Jun 10, 2024 | Crystal Palace | 70 |
Apr 29, 2024 | Crystal Palace | 70 |
Jan 19, 2024 | Crystal Palace đang được đem cho mượn: AFC Wimbledon | 70 |
Dec 25, 2023 | Crystal Palace đang được đem cho mượn: Cambridge United | 70 |
Dec 19, 2023 | Crystal Palace đang được đem cho mượn: Cambridge United | 67 |
Nov 22, 2023 | Crystal Palace đang được đem cho mượn: Cambridge United | 67 |
Sep 1, 2023 | Crystal Palace đang được đem cho mượn: Cambridge United | 67 |
Jun 2, 2023 | Crystal Palace | 67 |
Jun 1, 2023 | Crystal Palace | 67 |
Mar 5, 2023 | Crystal Palace đang được đem cho mượn: Carlisle United | 67 |
Feb 28, 2023 | Crystal Palace đang được đem cho mượn: Carlisle United | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Lyle Taylor | F(C) | 34 | 76 | ||
6 | Tom Flanagan | HV(C) | 33 | 76 | ||
10 | Jack Payne | TV(C),AM(PTC) | 30 | 75 | ||
8 | Teddy Bishop | TV(C),AM(PC) | 28 | 77 | ||
1 | Matt Macey | GK | 30 | 75 | ||
18 | Mandela Egbo | HV(PC),DM,TV(P) | 27 | 75 | ||
3 | Ellis Iandolo | HV,DM(T),TV(TC) | 27 | 73 | ||
4 | Fiacre Kelleher | HV(C) | 28 | 72 | ||
19 | Rob Hunt | HV,DM(PT) | 29 | 75 | ||
7 | Harry Anderson | AM,F(PT) | 28 | 75 | ||
16 | Arthur Read | TV(C),AM(PTC) | 25 | 72 | ||
4 | HV(PC) | 25 | 75 | |||
21 | Owura Edwards | AM,F(PT) | 23 | 72 | ||
12 | Tom Smith | GK | 23 | 65 | ||
12 | F(C) | 22 | 74 | |||
9 | Samson Tovide | AM,F(PC) | 21 | 72 | ||
11 | John-Kymani Gordon | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
15 | HV,DM,TV(C) | 20 | 70 | |||
40 | Frankie Terry | HV(TC) | 21 | 65 | ||
Milton Oni | TV(C) | 18 | 65 | |||
31 | Oscar Thorn | HV,DM,TV,AM(P) | 20 | 67 |