Full Name: Frankie Terry
Tên áo: TERRY
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 20 (Jan 30, 2004)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 80
CLB: Colchester United
On Loan at: Braintree Town
Squad Number: 15
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 17, 2024 | Colchester United đang được đem cho mượn: Braintree Town | 65 |
Sep 11, 2024 | Colchester United đang được đem cho mượn: Braintree Town | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | John Akinde | F(C) | 35 | 73 | ||
12 | Jamal Fyfield | HV(TC),DM(C) | 35 | 70 | ||
18 | Matt Robinson | TV,AM(C) | 30 | 70 | ||
9 | Inih Effiong | F(C) | 33 | 71 | ||
5 | Louie Annesley | HV(C) | 24 | 74 | ||
3 | Ryan Clampin | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 66 | ||
33 | Lucas Covolan | GK | 33 | 72 | ||
6 | James Vennings | TV(C) | 24 | 67 | ||
11 | Chay Cooper | TV(C),AM(PTC) | 22 | 68 | ||
4 | George Langston | HV(PC) | 22 | 68 | ||
21 | Christie Ward | AM(C) | 21 | 65 | ||
8 | Marley Marshall | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
10 | Callum Powell | TV,AM(PT) | 28 | 68 | ||
17 | Paris Lock | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
7 | Jermaine Francis | AM(PTC) | 22 | 65 | ||
1 | Jacob Knightbridge | GK | 20 | 65 | ||
15 | Frankie Terry | HV(TC) | 20 | 65 | ||
16 | Kyrell Lisbie | AM(T),F(TC) | 20 | 65 | ||
Finley Wilkinson | AM(PTC) | 18 | 63 |