Huấn luyện viên: Carlos Inarejos
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Noah
Tên viết tắt: FCN
Năm thành lập: 2017
Sân vận động: Mika Stadium (7,140)
Giải đấu: Armenian Premier League
Địa điểm: Yerevan
Quốc gia: Armenia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Aleksandar Miljković | HV(PC),DM(P) | 34 | 78 | ||
0 | Alfred N'Diaye | HV,DM(C) | 34 | 80 | ||
31 | Hovhannes Hambardzumyan | HV,DM,TV(P) | 33 | 80 | ||
22 | Ognjen Čančarević | GK | 34 | 78 | ||
10 | Nico Varela | AM(PTC),F(PT) | 33 | 78 | ||
14 | Paul Gladon | F(C) | 32 | 80 | ||
5 | Jordy Tutuarima | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 30 | 78 | ||
22 | Christoffer Mafoumbi | GK | 30 | 73 | ||
88 | Justin Mathieu | AM(PTC),F(PT) | 28 | 77 | ||
0 | Logan Rogerson | AM(PT),F(PTC) | 25 | 77 | ||
23 | Aleksandar Glišić | F(C) | 31 | 76 | ||
70 | Alexandre Llovet | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||
97 | Ilias Alhaft | AM(PTC) | 27 | 75 | ||
0 | Pablo Santos | HV(C) | 32 | 80 | ||
71 | Artur Daniyelyan | HV(C) | 26 | 76 | ||
55 | Rodrigues Allef | F(C) | 29 | 78 | ||
0 | Virgile Pinson | AM,F(PTC) | 28 | 76 | ||
55 | David Malembana | HV(C) | 28 | 76 | ||
20 | Martin Gambos | TV,AM(C) | 26 | 73 | ||
27 | Gor Manvelyan | AM,F(TC) | 22 | 70 | ||
20 | Erjanik Ghubasaryan | HV(PC),DM(C) | 23 | 70 | ||
6 | DM,TV(C) | 25 | 70 | |||
77 | Valerio Vimercati | GK | 29 | 73 | ||
99 | GK | 22 | 65 | |||
66 | Sergey Muradyan | HV(PTC) | 19 | 73 | ||
4 | Pedro Farrim | HV(TC) | 24 | 68 | ||
19 | Vaspurak Minasyan | HV(PTC) | 29 | 72 | ||
13 | Robert Baghramyan | DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
21 | Haggai Katoh | TV,AM(C) | 25 | 72 | ||
23 | Hayk Ghevondyan | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 | ||
17 | Tigran Sargsyan | TV,AM(T) | 20 | 65 | ||
65 | Gor Abrahamyan | TV,AM(C) | 18 | 63 | ||
7 | Edgar Movsesyan | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | ||
9 | Artur Miranyan | AM,F(PC) | 28 | 78 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Armenian Independence Cup | 1 |
Cup History | ||
Armenian Independence Cup | 2020 |
Đội bóng thù địch | |
FC Ulysses |