Nicolás PAREJA

Full Name: Nicolás Martín Pareja

Tên áo: PAREJA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 41 (Jan 19, 1984)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 70

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Truy cản
Aerial Ability
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Flair
Điều khiển
Determination

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 18, 2019Atlas80
Sep 18, 2019Atlas80
Sep 13, 2019Atlas83
Nov 4, 2018Atlas83
Aug 30, 2018Atlas86
Aug 28, 2018Atlas88
Jun 23, 2018Sevilla88
Jul 17, 2016Sevilla89
Jul 9, 2015Sevilla89
May 6, 2015Sevilla88
Jun 23, 2014Sevilla88
Jun 4, 2014Spartak Moskva88
Jul 5, 2013Spartak Moskva đang được đem cho mượn: Sevilla88
Apr 24, 2013Spartak Moskva88
Apr 18, 2013Spartak Moskva89

Atlas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Camilo VargasCamilo VargasGK3685
2
Hugo NervoHugo NervoHV(C)3484
23
Carlos OrrantíaCarlos OrrantíaHV,DM,TV,AM(P)3482
5
Matheus DóriaMatheus DóriaHV(C)3085
32
Uroš DjurdjevićUroš DjurdjevićF(C)3183
26
Aldo RochaAldo RochaDM,TV(C)3284
11
Mauro ManotasMauro ManotasF(C)2978
8
Mateo GarcíaMateo GarcíaAM,F(PT)2882
1
José HernándezJosé HernándezGK2878
13
Gaddi AguirreGaddi AguirreHV(PC)2982
6
Edgar ZaldivarEdgar ZaldivarDM,TV(C)2883
7
Matías Cóccaro
CF Montréal
F(C)2783
19
Eduardo AguirreEduardo AguirreAM(PT),F(PTC)2683
4
Adrián Mora
Deportivo Toluca
HV(TC)2780
3
Idekel DomínguezIdekel DomínguezHV,DM(PT)2480
17
Rivaldo LozanoRivaldo LozanoHV,DM,TV(T),AM(PT)2682
18
Jeremy MárquezJeremy MárquezTV,AM(PTC)2483
10
Gustavo del PreteGustavo del PreteAM,F(PTC)2883
21
Carlos RoblesCarlos RoblesHV(PC)2478
20
Diego González
SS Lazio
TV(C),AM(PTC)2278
27
Antonio SánchezAntonio SánchezGK2573
25
Leonardo Flores
Tigres UANL
F(C)2275
Jorge GuzmánJorge GuzmánAM(T),F(TC)2175
Israel LariosIsrael LariosAM(PT),F(PTC)2265
30
Abraham BassAbraham BassDM,TV(C)2375
85
Víctor RíosVíctor RíosDM,TV(C)2178
16
Alonso RamírezAlonso RamírezDM,TV(C)2370
Carlos CruzCarlos CruzAM,F(C)2173