?
Momčilo MRKAIĆ

Full Name: Momčilo Mrkaić

Tên áo: MRKAIĆ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 34 (Sep 21, 1990)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 84

CLB: FK Sloga Meridian

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 6, 2024FK Sloga Meridian77
Dec 9, 2023FK Tobol77
Jul 23, 2023FK Tobol77
Mar 20, 2023FK Borac Banja Luka77
Jan 19, 2023FK Borac Banja Luka77
Jan 12, 2023FK Borac Banja Luka78
Sep 30, 2022FK Borac Banja Luka78
Jun 13, 2022FK Borac Banja Luka78
Mar 13, 2022FK Vojvodina78
Mar 9, 2022FK Vojvodina80
Nov 13, 2020FK Vojvodina80
Nov 9, 2020FK Vojvodina77
Oct 31, 2019FK Javor Ivanjica77
Oct 25, 2019FK Javor Ivanjica76
Aug 15, 2019FK Javor Ivanjica76

FK Sloga Meridian Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Bojan PavlovićBojan PavlovićGK3877
33
Josip KvesićJosip KvesićHV,DM,TV(T)3476
28
Milan MilanovićMilan MilanovićHV(C)3476
93
Boris VargaBoris VargaHV(PC)3175
7
Nikola MandićNikola MandićAM(C),F(PTC)3076
Momčilo MrkaićMomčilo MrkaićF(C)3477
10
Fedor PredragovicFedor PredragovicTV,AM(C)2977
1
Filip ErićFilip ErićGK3074
92
Toni JovicToni JovicAM(PT),F(PTC)3276
Dino HasanovićDino HasanovićDM,TV(C)2976
32
Benjamin TatarBenjamin TatarAM,F(PTC)3073
88
Nedim MekićNedim MekićTV,AM(C)2978
20
Mladen VeselinovićMladen VeselinovićAM,F(PT)3275
96
Milos VranjaninMilos VranjaninHV(C)2874
11
Haris OvčinaHaris OvčinaAM(PTC)2875
14
Zoran KaraćZoran KaraćAM(PTC)2975
99
Dejan VidićDejan VidićF(C)3177
27
Nemanja TomaševićNemanja TomaševićHV,DM,TV,AM(T)2578
18
Donald MollsDonald MollsDM,TV(C)2674
77
Alen DejanovicAlen DejanovicAM,F(PT)2575
24
Bojan BatarBojan BatarHV(C)2675
15
Dusan RisticDusan RisticHV(C)2474
21
Vasilije PerkovicVasilije PerkovicAM,F(T)2272
5
Albin OmićAlbin OmićDM,TV(C)2173
55
Davor PerićDavor PerićHV(C)2265
30
Ajdin ŽilićAjdin ŽilićGK1960
29
Ilya GuchmazovIlya GuchmazovGK2365