?
Dino HASANOVIĆ

Full Name: Dino Hasanović

Tên áo: HASANOVIĆ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 29 (Jan 21, 1996)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 71

CLB: Sloga Meridian

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 27, 2024Sloga Meridian76
Jun 6, 2024FK Velež Mostar76
Sep 8, 2022FK Velež Mostar76
May 12, 2022FK Velež Mostar75
Oct 8, 2020FK Velež Mostar75
Jun 8, 2020FK Velež Mostar74
May 28, 2020FK Velež Mostar73
Oct 8, 2019GOŠK Gabela73
Jun 8, 2019GOŠK Gabela74
Feb 8, 2019GOŠK Gabela73
Feb 21, 2018GOŠK Gabela72
Feb 7, 2018FK Željezničar72
Jan 8, 2017FK Željezničar72
Dec 17, 2016FK Željezničar70
Aug 8, 2016FK Željezničar đang được đem cho mượn: NK Čelik70

Sloga Meridian Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Bojan PavlovićBojan PavlovićGK3877
33
Josip KvesićJosip KvesićHV,DM,TV(T)3476
28
Milan MilanovićMilan MilanovićHV(C)3376
93
Boris VargaBoris VargaHV(PC)3175
7
Nikola MandićNikola MandićAM(C),F(PTC)2976
Momčilo MrkaićMomčilo MrkaićF(C)3477
10
Fedor PredragovicFedor PredragovicTV,AM(C)2977
1
Filip ErićFilip ErićGK3074
92
Toni JovicToni JovicAM(PT),F(PTC)3276
Dino HasanovićDino HasanovićDM,TV(C)2976
32
Benjamin TatarBenjamin TatarAM,F(PTC)3073
88
Nedim MekićNedim MekićTV,AM(C)2978
20
Mladen VeselinovićMladen VeselinovićAM,F(PT)3277
96
Milos VranjaninMilos VranjaninHV(C)2874
11
Haris OvčinaHaris OvčinaAM(PTC)2875
14
Zoran KaraćZoran KaraćAM(PTC)2975
99
Dejan VidićDejan VidićF(C)3177
27
Nemanja TomaševićNemanja TomaševićHV,DM,TV,AM(T)2578
18
Donald MollsDonald MollsDM,TV(C)2674
77
Alen DejanovicAlen DejanovicAM,F(PT)2575
24
Bojan BatarBojan BatarHV(C)2675
15
Dusan RisticDusan RisticHV(C)2474
21
Vasilije PerkovicVasilije PerkovicAM,F(T)2272
5
Albin OmicAlbin OmicTV(C)2170