Full Name: Rafael Vaz Dos Santos
Tên áo: RAFAEL VAZ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 36 (Sep 17, 1988)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 82
CLB: EC Água Santa
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Mohican
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 24, 2025 | EC Água Santa | 76 |
Dec 17, 2023 | Náutico | 76 |
Nov 6, 2023 | São Bernardo FC đang được đem cho mượn: Londrina EC | 76 |
Nov 1, 2023 | São Bernardo FC đang được đem cho mượn: Londrina EC | 82 |
Feb 12, 2023 | São Bernardo FC | 82 |
Nov 16, 2022 | Avaí FC | 82 |
Nov 10, 2022 | Avaí FC | 83 |
Jun 17, 2022 | Avaí FC | 83 |
Oct 21, 2020 | Al Khor SC | 83 |
Aug 22, 2019 | Goiás | 83 |
Jan 29, 2019 | Goiás | 83 |
Oct 29, 2018 | CR Flamengo đang được đem cho mượn: Universidad de Chile | 83 |
Jul 2, 2018 | CR Flamengo | 83 |
Jul 1, 2018 | CR Flamengo | 83 |
May 21, 2018 | CR Flamengo đang được đem cho mượn: Universidad de Chile | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Andrès Robles | HV,DM(C) | 31 | 78 | ||
![]() | Fábio Sánches | HV(C) | 34 | 76 | ||
8 | ![]() | Meira Neilton | TV,AM,F(TC) | 31 | 76 | |
![]() | Rafael Vaz | HV(C) | 36 | 76 | ||
![]() | Azevedo Robinho | AM,F(PTC) | 29 | 78 | ||
![]() | Lucas Duni | F(C) | 28 | 60 | ||
![]() | Daniel Bahia | F(C) | 26 | 76 | ||
30 | ![]() | Luan Ribeiro | GK | 27 | 70 | |
![]() | Yacommo Stephanno | AM(C) | 30 | 68 | ||
![]() | Vinicius Ramon | DM,TV(C) | 25 | 65 | ||
22 | ![]() | TV,AM(C) | 22 | 72 | ||
![]() | Rodrigo Carioca | AM(PTC) | 25 | 65 | ||
![]() | Renan Castro | HV,DM(T) | 29 | 73 |