91
Jérémy CORINUS

Full Name: Jérémy Corinus

Tên áo: CORINUS

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 27 (Mar 16, 1997)

Quốc gia: Martinique

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 76

CLB: EN Paralimni

Squad Number: 91

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 30, 2024EN Paralimni77
Aug 23, 2023Othellos Athienou77
Jul 6, 2023Othellos Athienou77
Jun 22, 2023Chindia Târgovişte77
Jun 16, 2023Chindia Târgovişte77
May 30, 2023Chindia Târgovişte77
Feb 9, 2023Chindia Târgovişte77
Jan 3, 2023Chindia Târgovişte77
May 4, 2022Farul Constanţa77
Feb 21, 2022Academica Clinceni77
Sep 8, 2021Fermana FC77

EN Paralimni Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Loizos KosmasLoizos KosmasDM,TV(C)3074
23
Michalis CharalambousMichalis CharalambousF(C)2677
Bassala SambouBassala SambouF(C)2774
Elisha SamElisha SamF(C)2771
4
Prosper MendyProsper MendyHV,DM,TV(T)2874
91
Jérémy CorinusJérémy CorinusHV,DM(C)2777
Marcel CanadiMarcel CanadiAM(PTC)2776
5
Ilija MilićevićIlija MilićevićHV(C)2375
Loukas KalogirouLoukas KalogirouHV(C)2272
3
Stelios DimitriouStelios DimitriouHV(PT),DM,TV(T)3476
Piotr JanczukowiczPiotr JanczukowiczAM(PT),F(PTC)2575
Anastasis MotisAnastasis MotisAM(PTC)2165
Dimitrios StylianidisDimitrios StylianidisGK2065
17
Panagiotis PanagiotouPanagiotis PanagiotouGK2773
1
Adebayo AdeleyeAdebayo AdeleyeGK2379
87
Ruben HoogenhoutRuben HoogenhoutHV(PC)2573
Isaac NorteyIsaac NorteyDM,TV(C)2476
99
Niv GotliebNiv GotliebAM,F(TC)2274
12
Michalis FrangeskiMichalis FrangeskiGK1960
48
Gavriel ProtopapasGavriel ProtopapasHV(PTC)2168
23
Dimitris FlourisDimitris FlourisHV,DM(P)2265
3
Andreas ChristofiAndreas ChristofiHV(TC)2671
20
Fotis KotsonisFotis KotsonisHV(PC),DM(P)2174
13
Theodoros KoutsouTheodoros KoutsouGK2068
77
Pantelis GavrielPantelis GavrielAM,F(PT)2168
21
Dimitris MavroudisDimitris MavroudisDM,TV(C)2271
Marco KrainzMarco KrainzDM,TV(C)2777
Niv FliterNiv FliterHV,DM(P)2368