Full Name: Juan Artola Canales
Tên áo: ARTOLA
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 24 (Apr 7, 2000)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 72
CLB: Cultural Leonesa
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 3, 2024 | Cultural Leonesa | 76 |
Jun 2, 2024 | Athletic Club | 76 |
Jun 1, 2024 | Athletic Club | 76 |
Jul 26, 2023 | Athletic Club đang được đem cho mượn: AD Alcorcón | 76 |
Jul 3, 2023 | Athletic Club | 76 |
Jul 2, 2023 | Athletic Club | 76 |
Jul 1, 2023 | Athletic Club | 76 |
Aug 30, 2022 | Athletic Club đang được đem cho mượn: Burgos CF | 76 |
Jul 11, 2022 | Athletic Club | 76 |
Jul 10, 2022 | Athletic Club | 76 |
Jul 8, 2022 | Athletic Club đang được đem cho mượn: Burgos CF | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Eneko Satrústegui | HV(TC),DM(T) | 34 | 79 | |||
2 | Victor García | HV,DM,TV(P) | 30 | 75 | ||
4 | Aleix Coch | HV(C) | 33 | 79 | ||
1 | Miguel Bañuz | GK | 31 | 76 | ||
5 | Alberto Guitián | HV,DM(C) | 34 | 78 | ||
14 | Javier Bicho | TV,AM(C) | 28 | 77 | ||
15 | Quique Fornos | HV(C) | 28 | 76 | ||
7 | Carlos Calderón | AM(PTC) | 29 | 73 | ||
8 | Diego Barri | HV,DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
3 | Jaume Pol | HV,DM,TV(T) | 30 | 75 | ||
11 | Santi Samanes | AM(PT) | 29 | 74 | ||
6 | Kevin Presa | TV(C) | 30 | 78 | ||
Manu Justo | AM,F(PC) | 28 | 78 | |||
16 | Berto González | AM,F(PT) | 26 | 75 | ||
19 | Dorian Hanza | F(C) | 23 | 67 | ||
Txus Alba | TV,AM(C) | 22 | 73 | |||
Juan Artola | AM,F(PTC) | 24 | 76 | |||
Iñigo Sanclemente | HV,DM(T) | 23 | 60 | |||
10 | AM,F(PTC) | 24 | 73 | |||
4 | Rodri Suárez | HV(C) | 22 | 75 |