Full Name: Dave Nieskens
Tên áo: NIESKENS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 31 (Apr 29, 1994)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2019 | Braintree Town | 67 |
Feb 14, 2019 | Braintree Town | 67 |
Oct 13, 2018 | Braintree Town | 67 |
Oct 9, 2018 | Braintree Town | 70 |
Oct 5, 2017 | Barrow AFC | 70 |
Oct 2, 2017 | Barrow AFC | 74 |
Aug 21, 2017 | Barrow AFC | 74 |
Aug 1, 2014 | Helmond Sport đang được đem cho mượn: CS Visé | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | ![]() | John Akinde | F(C) | 35 | 73 | |
10 | ![]() | Alan Judge | TV(C),AM(PTC) | 36 | 70 | |
12 | ![]() | Jamal Fyfield | HV(TC),DM(C) | 36 | 67 | |
18 | ![]() | TV,AM(C) | 30 | 70 | ||
5 | ![]() | Louie Annesley | HV(C) | 25 | 74 | |
3 | ![]() | Ryan Clampin | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 66 | |
6 | ![]() | James Vennings | TV(C) | 24 | 67 | |
11 | ![]() | Chay Cooper | TV(C),AM(PTC) | 23 | 68 | |
13 | ![]() | GK | 20 | 68 | ||
4 | ![]() | George Langston | HV(PC) | 22 | 68 | |
8 | ![]() | Marley Marshall | DM,TV(C) | 22 | 70 | |
16 | ![]() | Kyrell Lisbie | AM(T),F(TC) | 21 | 65 | |
24 | ![]() | Jacob Pinnington | HV(PC),DM,TV(P) | 20 | 65 | |
1 | ![]() | Philip Haxthausen Nielsen | GK | 18 | 60 |