Full Name: Mertcan Aktaş
Tên áo: AKTAŞ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 30 (Oct 15, 1994)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 65
CLB: Beyoglu Yeni Çarsi
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 20, 2024 | Beyoglu Yeni Çarsi | 75 |
Feb 11, 2022 | Fethiyespor | 75 |
Feb 12, 2019 | Fethiyespor | 75 |
Jun 13, 2018 | Sancaktepe Belediyespor | 75 |
Jan 22, 2017 | Giresunspor đang được đem cho mượn: Corum FK | 75 |
Jan 27, 2016 | Giresunspor | 75 |
Sep 22, 2014 | Fatih Karagümrük | 75 |
Aug 22, 2014 | Beşiktaş JK đang được đem cho mượn: Fatih Karagümrük | 75 |
Jul 2, 2014 | Beşiktaş JK | 75 |
Feb 6, 2014 | Beşiktaş JK đang được đem cho mượn: Ofspor Kulübü | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Mertcan Aktaş | F(C) | 30 | 75 | |
17 | ![]() | Kubilay Akyüz | AM,F(PT) | 30 | 70 | |
4 | ![]() | Batuhan Yilmaz | HV(C) | 26 | 68 | |
![]() | Adem Dogan | HV(TC) | 23 | 68 | ||
6 | ![]() | Bilal Budak | TV,AM(C) | 21 | 65 | |
91 | ![]() | Berke Demircan | AM(P),F(PC) | 22 | 70 | |
34 | ![]() | AM,F(TC) | 19 | 65 | ||
28 | ![]() | Arda Uzun | F(C) | 19 | 63 | |
![]() | Ahmet Hakan Leblebici | GK | 22 | 62 | ||
28 | ![]() | HV(C) | 21 | 65 |