Full Name: Kubilay Akyüz
Tên áo: AKYÜZ
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 29 (Feb 22, 1995)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 70
CLB: Beyoglu Yeni Çarsi
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2024 | Beyoglu Yeni Çarsi | 70 |
Feb 10, 2022 | Van Spor FK | 70 |
Jan 20, 2022 | Eyüpspor | 70 |
Feb 6, 2019 | Eyüpspor | 70 |
Jun 2, 2018 | Kasimpaşa SK | 70 |
Jun 1, 2018 | Kasimpaşa SK | 70 |
Mar 26, 2018 | Kasimpaşa SK đang được đem cho mượn: Eyüpspor | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Mertcan Aktaş | F(C) | 30 | 75 | ||
17 | Kubilay Akyüz | AM,F(PT) | 29 | 70 | ||
4 | Batuhan Yilmaz | HV(C) | 26 | 68 | ||
Adem Dogan | HV(TC) | 23 | 68 | |||
6 | Bilal Budak | TV,AM(C) | 21 | 65 | ||
91 | Berke Demircan | AM(P),F(PC) | 22 | 70 | ||
34 | Bora Aydinlik | AM,F(TC) | 19 | 65 | ||
28 | Arda Uzun | F(C) | 19 | 63 | ||
Ahmet Hakan Leblebici | GK | 21 | 62 |