Full Name: Adem Doğan
Tên áo: DOGAN
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 23 (Oct 5, 2001)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 73
CLB: Beyoglu Yeni Çarsi
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 1, 2024 | Beyoglu Yeni Çarsi | 68 |
Aug 23, 2023 | Corum FK | 68 |
Feb 10, 2022 | Orduspor | 68 |
Mar 15, 2021 | Kayserispor đang được đem cho mượn: Düzcespor | 68 |
Sep 10, 2020 | Kayserispor đang được đem cho mượn: Zonguldak Kömürspor | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Mertcan Aktaş | F(C) | 30 | 75 | |
17 | ![]() | Kubilay Akyüz | AM,F(PT) | 29 | 70 | |
4 | ![]() | Batuhan Yilmaz | HV(C) | 26 | 68 | |
![]() | Adem Dogan | HV(TC) | 23 | 68 | ||
6 | ![]() | Bilal Budak | TV,AM(C) | 21 | 65 | |
91 | ![]() | Berke Demircan | AM(P),F(PC) | 22 | 70 | |
34 | ![]() | Bora Aydinlik | AM,F(TC) | 19 | 65 | |
28 | ![]() | Arda Uzun | F(C) | 19 | 63 | |
![]() | Ahmet Hakan Leblebici | GK | 21 | 62 | ||
28 | ![]() | HV(C) | 21 | 65 |