91
Berke DEMIRCAN

Full Name: Bahattin Berke Demircan

Tên áo: BERKE

Vị trí: AM(P),F(PC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 22 (Nov 25, 2002)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 74

CLB: Beyoglu Yeni Çarsi

Squad Number: 91

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(P),F(PC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 23, 2024Beyoglu Yeni Çarsi70
Sep 20, 2024Fatih Karagümrük70
Aug 13, 2024Fatih Karagümrük70
Mar 22, 2024Fatih Karagümrük đang được đem cho mượn: Van Spor FK70
Jan 21, 2024Fatih Karagümrük đang được đem cho mượn: Van Spor FK70
Aug 8, 2023Van Spor FK70
Jan 12, 2023Fatih Karagümrük70
Sep 22, 2022Fatih Karagümrük70
Sep 16, 2022Fatih Karagümrük70

Beyoglu Yeni Çarsi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Mertcan AktaşMertcan AktaşF(C)3075
17
Kubilay AkyüzKubilay AkyüzAM,F(PT)3070
4
Batuhan YilmazBatuhan YilmazHV(C)2668
Adem DoganAdem DoganHV(TC)2368
6
Bilal BudakBilal BudakTV,AM(C)2165
91
Berke DemircanBerke DemircanAM(P),F(PC)2270
34
Bora Aydinlik
Fenerbahçe SK
AM,F(TC)1965
28
Arda UzunArda UzunF(C)1963
Ahmet Hakan LeblebiciAhmet Hakan LeblebiciGK2262
28
Bartu Kirtas
Istanbulspor AŞ
HV(C)2165