7
Roman MURTAZAEV

Full Name: Roman Murtazaev

Tên áo: MURTAZAEV

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 31 (Sep 10, 1993)

Quốc gia: Kazakhstan

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 78

CLB: Yelimay Semey

Squad Number: 7

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 13, 2024Yelimay Semey80
Jan 5, 2024Yelimay Semey80
May 22, 2022Shakhter Karagandy80
May 16, 2022Shakhter Karagandy82
Jan 20, 2022Shakhter Karagandy82
Jan 11, 2022FK Baltika Kaliningrad82
Nov 30, 2021FK Baltika Kaliningrad82
Aug 31, 2021FK Baltika Kaliningrad82
Jul 19, 2021FC Astana82
Feb 22, 2021FC Astana82
Feb 15, 2020FK Tobol82
Sep 26, 2019FC Astana82
Sep 20, 2019FC Astana78
Mar 24, 2017FK Irtysh78
Apr 24, 2016FK Irtysh77

Yelimay Semey Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
35
Maksym KovalMaksym KovalGK3282
Serikzhan MuzhikovSerikzhan MuzhikovDM(C),TV(PTC)3578
7
Roman MurtazaevRoman MurtazaevAM(PT),F(PTC)3180
92
Quentin CornetteQuentin CornetteAM,F(PT)3180
Euloge Placca FessouEuloge Placca FessouAM,F(C)3078
Fejsal MulićFejsal MulićF(C)3078
78
Denis KavlinovDenis KavlinovGK3076
81
Nikita KorzunNikita KorzunDM,TV(C)3080
Roman TugarevRoman TugarevAM,F(PT)2678
8
Yuri PertsukhYuri PertsukhDM,TV,AM(C)2878
Eduard FlorescuEduard FlorescuTV(C),AM(PTC)2778
63
Ivan SaravanjaIvan SaravanjaHV(C)2876
Kevin RolónKevin RolónHV,DM,TV,AM(T)2478
Evgeniy BerezkinEvgeniy BerezkinTV(C)2875
21
Sultan AbilgazySultan AbilgazyHV(C)2873
Enzo MendesEnzo MendesHV(TC)2265
5
Sergey KeilerSergey KeilerHV,DM,TV(T)3073
15
Dmitriy SchmidtDmitriy SchmidtHV,DM(P)3170
Egor TsuprikovEgor TsuprikovGK2773
Almas TyulyubayAlmas TyulyubayDM,TV(C)2372
Abylaykhan NazymkhanovAbylaykhan NazymkhanovTV(C),AM(PC)2374
11
Ivan SviridovIvan SviridovF(C)2270
22
Zhan Ali PayruzZhan Ali PayruzAM,F(PT)2573
Adi AdambaevAdi AdambaevHV,DM,TV(P)2370
Adilbek ZhumakhanovAdilbek ZhumakhanovHV(PC)2270
1
Rakhat MavlikeevRakhat MavlikeevGK2462
18
Nursultan SovetkazyNursultan SovetkazyHV,DM,TV(T)2370
13
Bakytzhan MalikovBakytzhan MalikovHV(TC),DM(C)2170
73
Nursultan RauanulyNursultan RauanulyAM,F(T)2062
23
Maicom DavidMaicom DavidDM,TV(C)2473
3
Samuel OdeoyiboSamuel OdeoyiboHV(C)3176
Nikita PivkinNikita PivkinGK2167
37
Meyrdzhan ZhumadilovMeyrdzhan ZhumadilovTV,AM(PT)2060