Paul CHARRUAU

Full Name: Paul Charruau

Tên áo: CHARRUAU

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 32 (Jul 12, 1993)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 85

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 18, 2024Amiens SC73
Jan 18, 2024Amiens SC73
Jan 12, 2024Amiens SC78
Sep 18, 2023Amiens SC78
Sep 22, 2022Amiens SC78
Dec 9, 2020Red Star78
Dec 3, 2020Red Star76
Sep 7, 2018Red Star76
Sep 4, 2018Red Star78
Sep 28, 2017SC Bastia78
Jun 2, 2017SC Bastia78
Jun 1, 2017SC Bastia78
Feb 2, 2017SC Bastia đang được đem cho mượn: Paris FC78
Jul 29, 2016SC Bastia78
Sep 26, 2015Valenciennes78

Amiens SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
37
Thomas MonconduitThomas MonconduitDM,TV(C)3482
16
Alexis SauvageAlexis SauvageGK3378
7
Antoine LeauteyAntoine LeauteyHV,DM,TV(P),AM(PT)2982
8
Victor LobryVictor LobryTV,AM(C)3082
20
Kylian KaïboueKylian KaïboueHV(TC),DM,TV(C)2682
9
Louis MafoutaLouis MafoutaF(C)3183
30
Matthieu RongierMatthieu RongierGK2367
10
Nordine KandilNordine KandilAM(PTC),F(PT)2378
Josué ChibozoJosué ChibozoAM,F(TC)2273
45
Ibrahim FofanaIbrahim FofanaDM,TV(C)2275
Mathis TouhoMathis TouhoAM(PT),F(PTC)2073
27
Rayan LutinRayan LutinAM(PTC)2276
Yvan Ikia DimiYvan Ikia DimiAM(PTC),F(PT)2070
34
Siaka BakayokoSiaka BakayokoHV(C)2077
Teddy AverlantTeddy AverlantHV,DM,TV,AM(P)2575
18
Messy ManituMessy ManituAM(PTC)1970
58
Mactar TineMactar TineTV(C)2365
Louis MoussierLouis MoussierTV,AM(C)1965
Yanis RafiiYanis RafiiAM(PT),F(PTC)2065
Carraro InjaiCarraro InjaiAM(PTC)1970
59
Nathan TalbotNathan TalbotHV,DM,TV(P)1765
77
Ilan DafIlan DafDM,TV(C)1865