Full Name: Petar Franjić
Tên áo: FRANJIĆ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (Aug 21, 1991)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 8, 2021 | NK Sesvete | 78 |
Oct 20, 2020 | NK Sesvete | 78 |
Sep 1, 2018 | NK Široki Brijeg | 78 |
Feb 3, 2017 | NK Domžale | 78 |
Oct 14, 2016 | FK Qabala | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dominik Picak | GK | 32 | 74 | |||
Neven Laštro | HV(C) | 36 | 77 | |||
Mateo Topić | TV,AM(C) | 28 | 76 | |||
Tin Kulenović | HV(C) | 27 | 73 | |||
9 | Ivor Ljubanović | F(C) | 25 | 73 | ||
24 | TV(C),AM(PTC) | 22 | 70 | |||
Bruno Bilić | HV,DM(T) | 27 | 73 | |||
Josip Ivan Zorica | TV,AM(PT) | 23 | 68 | |||
Kristijan Medic | HV,DM(P) | 24 | 74 | |||
11 | Lovro Banovec | AM,F(PT) | 23 | 76 | ||
Kristijan Kopljar | AM,F(PT) | 23 | 68 | |||
Ante Matic | AM(PTC) | 21 | 68 | |||
HV,DM,TV(P) | 20 | 67 |