Full Name: Mateo Topić
Tên áo: TOPIĆ
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 28 (Apr 13, 1996)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: NK Sesvete
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 14, 2023 | NK Sesvete | 76 |
Jun 2, 2023 | NK Varaždin | 76 |
Jun 1, 2023 | NK Varaždin | 76 |
Sep 5, 2022 | NK Varaždin đang được đem cho mượn: NK Sesvete | 76 |
Aug 2, 2021 | NK Varaždin | 76 |
Oct 20, 2020 | NK Sesvete | 76 |
Nov 1, 2019 | NK Novigrad | 76 |
Jan 9, 2019 | NK Vinogradar | 76 |
Mar 10, 2018 | NK Kustosija | 76 |
Sep 11, 2017 | NK Sesvete | 76 |
Oct 14, 2016 | NK Rudeš | 76 |
Sep 9, 2016 | RNK Split đang được đem cho mượn: NK Rudeš | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Dominik Picak | GK | 33 | 74 | ||
23 | ![]() | Toni Gorupec | HV,DM,TV(P) | 31 | 78 | |
![]() | Neven Laštro | HV(C) | 36 | 77 | ||
![]() | Mateo Topić | TV,AM(C) | 28 | 76 | ||
![]() | Tin Kulenović | HV(C) | 28 | 73 | ||
9 | ![]() | Ivor Ljubanović | F(C) | 26 | 73 | |
24 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 22 | 70 | ||
![]() | Bruno Bilić | HV,DM(T) | 27 | 73 | ||
![]() | Josip Ivan Zorica | TV,AM(PT) | 23 | 68 | ||
28 | ![]() | F(C) | 23 | 76 | ||
![]() | Kristijan Medic | HV,DM(P) | 24 | 74 | ||
11 | ![]() | Lovro Banovec | AM,F(PT) | 23 | 76 | |
![]() | Kristijan Kopljar | AM,F(PT) | 23 | 68 | ||
![]() | Ante Matic | AM(PTC) | 21 | 68 | ||
![]() | AM(PC) | 20 | 67 | |||
![]() | HV,DM,TV(P) | 20 | 67 |