?
Lovro BANOVEC

Full Name: Lovro Banovec

Tên áo: BANOVEC

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 76

Tuổi: 23 (Oct 28, 2001)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 74

CLB: HNK Vukovar '91

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 8, 2025HNK Vukovar '9176
Oct 30, 2024NK Sesvete76
Feb 9, 2024NK Varaždin76
Aug 2, 2023NK Varaždin76
Jul 27, 2023NK Varaždin72

HNK Vukovar '91 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Jakov BiljanJakov BiljanDM,TV(C)2976
Törles KnöllTörles KnöllF(C)2778
Rafael CamachoRafael CamachoTV,AM(PT)2578
11
Keyendrah SimmondsKeyendrah SimmondsAM(PT),F(PTC)2467
Marin PiljMarin PiljDM,TV,AM(C)2881
Martin MajnovicsMartin MajnovicsHV,DM(T)2470
26
Paul TabinasPaul TabinasHV,DM,TV(P)2376
Jakov ŠuverJakov ŠuverHV(C)2273
Samuel KoeberléSamuel KoeberléDM,TV(C)2073
Lovro BanovecLovro BanovecAM,F(PT)2376
Marino BulatMarino BulatGK2670
Darío SerraDarío SerraAM(PT),F(PTC)2267
Vito Čaić
Dinamo Zagreb
DM,TV(C)2075
Dávid ArtnerDávid ArtnerAM(C)2065
Ricardo HenningRicardo HenningHV(PC)2474
10
Robin GonzálezRobin GonzálezAM(PTC)2676
9
Lun BoncinaLun BoncinaF(C)2270
Roko PerkovićRoko PerkovićHV,DM,TV(P)2065
1
Ivan MarijanovićIvan MarijanovićGK3870
26
Paul TabinasPaul TabinasHV,DM,TV(P)2375
34
Mario TadićMario TadićHV(C)3276
23
Karlo BungićKarlo BungićHV(C)2273
19
Marlon Roos-TrujilloMarlon Roos-TrujilloAM,F(TC)2173
8
Miran HorvatMiran HorvatDM,TV,AM(C)3173
21
Niko GarićNiko GarićDM,TV(C)2173
18
Luka GusićLuka GusićDM,TV,AM(C)2065