29
Marco PAIXÃO

Full Name: Marco Filipe Lopes Paixão

Tên áo: M. PAIXÃO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 40 (Sep 19, 1984)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 79

CLB: Bandirmaspor

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 29, 2024Bandirmaspor78
Mar 25, 2024Sanlıurfaspor78
Sep 30, 2022Altay SK78
Jun 14, 2022Altay SK78
Jan 13, 2022Altay SK78
Jan 7, 2022Altay SK80
Apr 30, 2021Altay SK80
Oct 18, 2018Altay SK80
Oct 11, 2018Altay SK81
Jul 12, 2018Altay SK81
Jun 30, 2018Altay SK83
Jan 11, 2016Lechia Gdańsk83
Nov 17, 2015Sparta Praha83
Jul 1, 2015Sparta Praha83
Nov 11, 2013Slask Wroclaw83

Bandirmaspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Marco PaixãoMarco PaixãoAM(PT),F(PTC)4078
23
Edson MexerEdson MexerHV(C)3682
33
Atınç NukanAtınç NukanHV,DM(TC)3180
92
Rémi MulumbaRémi MulumbaDM(C),TV(PC)3282
Levent AycicekLevent AycicekAM(PTC)3080
Coşqun DiniyevCoşqun DiniyevDM,TV(C)2978
10
Adama DiakhabyAdama DiakhabyAM,F(PTC)2878
6
Hikmet CiftciHikmet CiftciDM,TV,AM(C)2676
20
Kerem Atakan Kesgin
Beşiktaş JK
TV,AM(C)2480
19
Rahmetullah BerisbekRahmetullah BerisbekHV,DM(P),TV,AM(PC)2576
16
Akin AlkanAkin AlkanGK3575
1
Zafer Görgen
Caykur Rizespor
GK2475
41
Mehmet ÖzcanMehmet ÖzcanDM,TV(C)2676
19
Landry NomelLandry NomelAM,F(PTC)2777
35
Sergen PicinciolSergen PicinciolHV,DM(C)2978
3
Batuhan AdigüzelBatuhan AdigüzelHV(T),DM,TV(TC)2373
Billal Messaoudi
KV Kortrijk
AM(PT),F(PTC)2780
24
Erkam Kömür
Göztepe SK
HV,DM,TV(P)2268
Paulinho AraújoPaulinho AraújoF(C)2575
99
Faruk Can GencFaruk Can GencHV,DM,TV(T)2473
Erdem CakaltarlaErdem CakaltarlaGK2160
Emir SenocakEmir SenocakTV,AM(TC)2367
Mourad LouzifMourad LouzifHV,DM(P),TV(PC)2475
5
Rodrigo AlvesRodrigo AlvesDM,TV(C)2276
4
Yagiz Dilek
Istanbul Başakşehir
HV(C)1965
11
İbrahim Kayaİbrahim KayaAM,F(PTC)2365
21
Emirhan AyhanEmirhan AyhanDM,TV,AM(C)1860
Tunay CelikbayTunay CelikbayHV(C)2163