?
Leandro BACUNA

Full Name: Leandro Jones Johan Bacuna

Tên áo: BACUNA

Vị trí: HV,DM(P),TV,AM(PC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 33 (Aug 21, 1991)

Quốc gia: Curaçao

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 77

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P),TV,AM(PC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Dốc bóng
Đá phạt
Điều khiển
Sức mạnh
Determination
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Flair

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 19, 2025FC Groningen82
Jan 9, 2025FC Groningen82
Sep 12, 2024FC Groningen82
Aug 2, 2023FC Groningen82
Jun 12, 2023Watford82
Dec 15, 2022Watford82
Jul 14, 2022Cardiff City82
Jul 8, 2022Cardiff City83
Jun 16, 2022Cardiff City83
Feb 9, 2022Cardiff City83
May 24, 2021Cardiff City83
Jan 28, 2020Cardiff City83
Jun 7, 2019Cardiff City83
Jan 31, 2019Cardiff City83
May 14, 2018Reading83

FC Groningen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
43
Marvin PeersmanMarvin PeersmanHV(TC)3480
20
Mats SeuntjensMats SeuntjensAM,F(PTC)3380
Kevin van VeenKevin van VeenF(C)3478
21
Hidde JurjusHidde JurjusGK3180
1
Etienne VaessenEtienne VaessenGK2982
29
Romano PostemaRomano PostemaAM(PT),F(PTC)2378
5
Marco RenteMarco RenteHV(C)2880
25
Thijs OostingThijs OostingTV(C),AM,F(TC)2578
9
Brynjólfur WillumssonBrynjólfur WillumssonAM,F(PTC)2475
3
Thijmen BlokzijlThijmen BlokzijlHV(C)2076
10
Luciano ValenteLuciano ValenteTV(C),AM(PTC)2178
18
Tika de JongeTika de JongeDM,TV,AM(C)2273
27
Rui MendesRui MendesAM(PTC),F(PT)2578
6
Stije ResinkStije ResinkDM,TV(C)2280
Alex MortensenAlex MortensenF(C)2365
11
Noam EmeranNoam EmeranAM,F(PT)2270
26
Thom van BergenThom van BergenF(C)2178
14
Jorg SchreudersJorg SchreudersTV(C),AM(PTC)2078
Samuel DikosSamuel DikosAM(PTC)1963
23
Fofin TurayFofin TurayAM(PT),F(PTC)2170
2
Wouter PrinsWouter PrinsHV,DM,TV(T)2176
70
Roy LeicesterRoy LeicesterHV(C)1962
24
Dirk BaronDirk BaronGK2268
67
Sven BoulandSven BoulandHV(C)1967
56
Marco SpeelmanMarco SpeelmanHV,DM,TV(T)1865
46
David van der WerffDavid van der WerffTV,AM(C)2065
57
Nils EggensNils EggensF(C)2065