?
Jetmir TOPALLI

Full Name: Jetmir Topalli

Tên áo: TOPALLI

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 27 (Feb 7, 1998)

Quốc gia: Kosovo

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 80

CLB: Istanbulspor AŞ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Istanbulspor AŞ80
Jun 1, 2025Istanbulspor AŞ80
Mar 4, 2025Istanbulspor AŞ đang được đem cho mượn: Pendikspor80
Feb 26, 2025Istanbulspor AŞ đang được đem cho mượn: Pendikspor81
Sep 17, 2024Istanbulspor AŞ đang được đem cho mượn: Pendikspor81
Jun 2, 2024Istanbulspor AŞ81
Jun 1, 2024Istanbulspor AŞ81
Sep 5, 2023Istanbulspor AŞ đang được đem cho mượn: Manisa FK81
Aug 30, 2023Istanbulspor AŞ81
Jan 20, 2023Istanbulspor AŞ81
Jan 20, 2023Istanbulspor AŞ78
Sep 14, 2022Istanbulspor AŞ78
Sep 6, 2022Istanbulspor AŞ76
Sep 15, 2021Istanbulspor AŞ76
Jul 23, 2021Yeni Malatyaspor76

Istanbulspor AŞ Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Modestas VorobjovasModestas VorobjovasDM,TV(C)2979
13
Racine ColyRacine ColyHV(TC),DM(T)2978
7
David SambissaDavid SambissaHV,DM,TV(T),AM(PT)2978
21
Demeaco DuhaneyDemeaco DuhaneyHV,DM(PT)2678
1
Isa DoganIsa DoganGK2575
35
Yigit YitmezYigit YitmezGK2467
Yusuf TuncYusuf TuncAM(PT),F(PTC)2473
34
Florian LoshajFlorian LoshajTV(C),AM(PTC)2881
4
Fatih TultakFatih TultakHV(TC)2475
Jetmir TopalliJetmir TopalliAM(PT),F(PTC)2780
Vefa TemelVefa TemelHV,DM(T),TV,AM(TC)2276
3
Duhan AksuDuhan AksuHV,DM,TV(T)2778
44
Yusuf ÖzerYusuf ÖzerHV,DM,TV(T),AM(TC)2370
70
Seref ÖzcanSeref ÖzcanAM(PT),F(PTC)2975
2
Yunus BahadirYunus BahadirHV,DM,TV(P)2273
28
Alp TutarAlp TutarGK2872
Michael OlogoMichael OlogoHV(C)2278
9
Emir Kaan GultekinEmir Kaan GultekinAM(PT),F(PTC)2477
Muammer SarikayaMuammer SarikayaDM,TV,AM(C)2779
23
Okan ErdoganOkan ErdoganHV,DM(C)2679
77
Mario KrstovskiMario KrstovskiF(C)2777
Alp ArdaAlp ArdaGK3073
Dijlan AydinDijlan AydinDM,TV,AM(C)2573
17
Enver SarialiogluEnver SarialiogluTV(C)2165
Abdurrahman EmekAbdurrahman EmekHV,DM,TV(T)2465
Mendy MamadouMendy MamadouAM(PT),F(PTC)2677
20
Özcan SahanÖzcan SahanHV,DM(P),TV,AM(PC)2675
Izzet TopatarIzzet TopatarAM,F(PT)2365
Tunahan SamdanliTunahan SamdanliDM,TV,AM(C)2065
97
Eren Arda ŞanEren Arda ŞanF(C)1965
19
Gaoussou DiarraGaoussou DiarraAM(PT)2275
15
Baran Alp VardarBaran Alp VardarHV(C)2065
Demir MermerciDemir MermerciDM,TV(C)1865
Ahmet CanAhmet CanTV(C)2263
83
Isa DayakliIsa DayakliDM,TV(C)2363
30
Alieu ChamAlieu ChamAM,F(T)1965