Full Name: András Farkas
Tên áo: FARKAS
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Dec 3, 1992)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 79
CLB: Tiszakécske FC
Squad Number: 29
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2022 | Tiszakécske FC | 76 |
May 16, 2016 | Ceglédi VSE | 76 |
Jul 28, 2015 | Kecskeméti TE | 76 |
Jan 28, 2014 | Kecskeméti TE | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Benjámin Balázs | TV(C),AM(PTC) | 34 | 78 | ||
26 | Lajos Bertus | TV(C),AM(PTC) | 33 | 75 | ||
18 | Roland Vólent | AM(T),F(TC) | 31 | 75 | ||
10 | Balázs Zamostny | F(C) | 32 | 76 | ||
31 | Péter Halasi | GK | 33 | 75 | ||
27 | Zoltán Horváth | F(C) | 34 | 74 | ||
99 | Botond Antal | GK | 32 | 77 | ||
29 | András Farkas | HV,DM,TV(T) | 31 | 76 | ||
28 | Bence Gyurjan | TV(PT),AM(PTC) | 32 | 77 | ||
13 | Dávid Valencsik | HV(C) | 28 | 75 | ||
31 | GK | 23 | 73 | |||
Alexander Torvund | AM,F(PTC) | 23 | 71 | |||
70 | TV,AM(C) | 23 | 70 | |||
5 | Zsolt Máté | HV(PC) | 26 | 74 | ||
80 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 67 | |||
4 | HV(TC),DM(T) | 32 | 72 | |||
55 | HV(C) | 22 | 73 | |||
47 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 |