11
Benjámin BALÁZS

Full Name: Benjámin Balázs

Tên áo: BALÁZS

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (Apr 26, 1990)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 72

CLB: Tiszakécske FC

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 10, 2022Tiszakécske FC78
Oct 4, 2022Tiszakécske FC80
Mar 29, 2022Tiszakécske FC80
Feb 14, 2021MTK Budapest80
Sep 4, 2015Újpest FC80
Jan 5, 2015FK Teplice80
Jul 17, 2014Vitória de Guimarães80
Aug 6, 2013Kaposvári Rákóczi80
Nov 1, 2011Kaposvári Rákóczi80
Apr 11, 2011Kaposvári Rákóczi80
Apr 11, 2011Kaposvári Rákóczi80

Tiszakécske FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Benjámin BalázsBenjámin BalázsTV(C),AM(PTC)3578
26
Lajos BertusLajos BertusTV(C),AM(PTC)3475
18
Roland VólentRoland VólentAM(T),F(TC)3275
10
Balázs ZamostnyBalázs ZamostnyF(C)3376
31
Péter HalasiPéter HalasiGK3575
27
Zoltán HorváthZoltán HorváthF(C)3574
99
Botond AntalBotond AntalGK3377
29
András FarkasAndrás FarkasHV,DM,TV(T)3276
28
Bence GyurjanBence GyurjanTV(PT),AM(PTC)3377
13
Dávid ValencsikDávid ValencsikHV(C)2975
Milán SágiMilán SágiHV,DM,TV(P)2970
Attila GrünvaldAttila GrünvaldHV(TC),DM(T)3372